Du học Nhật ngữ tại Sendai: Thành phố lý tưởng để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật”
Du Học Nhật Ngữ Sendai
1. Thông tin chung
- Tên tiếng Việt: Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai (仙台国際日本語学校)
- Tên tiếng Anh: Sendai International School of Japanese
- Địa chỉ: 1-5-3 Tsutsujigaoka, Miyagino-ku, Sendai-shi, Miyagi 983-0852
- Kỳ tuyển sinh: Tháng 1, tháng 4, tháng 7, tháng 10
https://mdgroup-vn.com/du-hoc-nhat-ban-mat-bao-lau-lo-trinh-chi-tiet-cho-du-hoc-sinh/
2. Những điểm nổi bật của trường
a. Vị trí đắc địa tại “Sendai, thành phố vạn người mê”
Không chỉ đơn thuần là một thành phố, Sendai còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục lớn của vùng Tohoku. Nơi đây nổi tiếng với sự cân bằng hoàn hảo giữa nhịp sống đô thị hiện đại và vẻ đẹp thiên nhiên trù phú, với những hàng cây xanh mướt trên các con phố (biệt danh “Thành phố Cây xanh”), các lễ hội truyền thống sôi động như Lễ hội Tanabata rực rỡ sắc màu vào tháng 8, và ẩm thực địa phương đặc sắc như món lưỡi bò nướng (Gyu-tan) trứ danh. Vị trí của trường, có thể gần các khu vực sầm uất nhưng vẫn dễ dàng tiếp cận các không gian xanh, mang đến một môi trường sống và học tập lý tưởng.
b. Giao thông thuận tiện – Kết nối mọi điểm đến
Trường có vị trí chiến lược, thường nằm gần các ga tàu lớn như ga Sendai, một đầu mối giao thông quan trọng cho phép bạn dễ dàng di chuyển trong thành phố bằng hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt hiện đại và đặc biệt là kết nối nhanh chóng với các thành phố khác trên khắp Nhật Bản thông qua tàu cao tốc Shinkansen. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc đi học hàng ngày mà còn mở ra cơ hội khám phá các danh lam thắng cảnh và trải nghiệm văn hóa đa dạng ở các vùng lân cận vào cuối tuần hoặc các kỳ nghỉ.
c. Chương trình học “thân thiện” – Phát triển kỹ năng tiếng Nhật tự nhiên
Chương trình học tại trường được xây dựng dựa trên phương pháp tiếp cận giao tiếp, tạo điều kiện cho học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách tự nhiên và hiệu quả. Các lớp học thường được thiết kế với sĩ số nhỏ, tạo điều kiện tương tác tối đa giữa giáo viên và học sinh. Nội dung học tập không chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng mà còn lồng ghép các tình huống giao tiếp thực tế, các hoạt động nhóm, thảo luận, và các bài tập ứng dụng giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
d. Cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giáo viên kinh nghiệm và tận tâm
Trường được trang bị các phòng học tiện nghi, có thể bao gồm các thiết bị nghe nhìn hiện đại, thư viện với nguồn tài liệu phong phú, phòng tự học yên tĩnh, khu vực sinh hoạt chung thoải mái và kết nối internet tốc độ cao. Đội ngũ giáo viên là những chuyên gia có trình độ sư phạm cao, giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tận tâm hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và cuộc sống tại Nhật Bản, tạo một môi trường học tập thân thiện và cởi mở.
e. Hỗ trợ việc làm – Hướng tới tương lai
Trường có các chương trình hỗ trợ đặc biệt dành cho học viên có nhu cầu tìm kiếm việc làm thêm trong quá trình học tập (tuân thủ theo quy định của chính phủ Nhật Bản về số giờ làm việc của sinh viên quốc tế) hoặc hỗ trợ định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Điều này có thể bao gồm các buổi hội thảo về tìm việc, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc, luyện phỏng vấn, và giới thiệu các cơ hội việc làm phù hợp với trình độ tiếng Nhật và chuyên môn của học viên. Sự hỗ trợ này giúp học viên không chỉ trang trải chi phí sinh hoạt mà còn tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế quý báu.
2. Điều kiện thi vào Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai
- Từ 18 tuổi trở lên
- Đã/ dự kiến tốt nghiệp THPT; hạnh kiểm khá trở lên, điểm trung bình > 6.5; số năm trống không quá 3 năm.
- Trình độ tiếng tối thiểu là N5. Học sinh nếu chưa có trình độ tiếng Nhật thì phải học khóa tiếng Nhật ít nhất 150 giờ tại Việt Nam
- Không tiền án tiền sự
- Sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm
- Chứng minh khả năng tài chính
Khóa học | Kỳ nhập học | Hạn nộp hồ sơ |
Khóa 1 và 2 năm | Nhập học tháng 4 | Thời gian nhận hồ sơ từ ngày 1 tháng 9 đến 15 tháng 11 |
Khóa 1 năm 9 tháng | Nhập học tháng 7 | Thời gian nhận hồ sơ từ ngày 10 tháng 1 đến 10 tháng 3 |
Khóa 1 năm 6 tháng | Nhập học kỳ tháng 10 | Thời gian nhận hồ sơ từ ngày 1 tháng 3 đến 30 tháng 5 |
Khóa 1 năm 3 tháng | Nhập học kỳ tháng 1 | Thời gian nhận hồ sơ từ ngày 1 tháng 7 đến 20 tháng 9 |
3. Các chương trình đào tạo của Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai
https://mdgroup-vn.com/du-hoc-nhat-ban-nganh-ngon-ngu-2025/
Hiện nay, Trường Nhật ngữ quốc tế Sendai có 5 khóa học tiếng Nhật dài hạn, thời gian học tùy thuộc vào các kỳ nhập học của trường. Nhập học kỳ tháng 4 sẽ học trong vòng 2 năm (cũng có chương trình 1 năm), kỳ tháng 7 là 1 năm 9 tháng, kỳ tháng 10 là 1 năm 6 tháng và kỳ tháng 1 là 1 năm.
3.1. Chương trình Nhật ngữ Tổng quát (General Japanese Course)
Đây là chương trình cốt lõi và phổ biến nhất, được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng cơ bản của tiếng Nhật: nghe (聴解 – Chōkai), nói (会話 – Kaiwa), đọc (読解 – Dokkai), và viết (作文 – Sakubun), cùng với kiến thức về từ vựng (語彙 – Goi) và ngữ pháp (文法 – Bunpō).
- Đối tượng: Phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu hoàn toàn (sơ cấp) đến những người đã có khả năng tiếng Nhật nâng cao.
- Cấp độ: Thường được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, ví dụ:
- Sơ cấp 1 & 2 (初級 I & II – Shokyū I & II): Dành cho người mới bắt đầu, tập trung vào bảng chữ cái Hiragana và Katakana, các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, từ vựng thông dụng hàng ngày, và các tình huống giao tiếp đơn giản.
- Trung cấp 1 & 2 (中級 I & II – Chūkyū I & II): Tiếp tục xây dựng nền tảng ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại phức tạp hơn, đọc các bài viết ngắn, và viết các đoạn văn đơn giản.
- Thượng cấp 1 & 2 (上級 I & II – Jōkyū I & II): Tập trung vào việc sử dụng tiếng Nhật một cách tự nhiên và lưu loát trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đọc hiểu các tài liệu phức tạp, viết các bài luận và báo cáo, và tham gia các cuộc thảo luận chuyên sâu.
- Thời lượng: Thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào trình độ đầu vào và mục tiêu học tập của học viên. Mỗi khóa học thường được chia thành các kỳ học ngắn hơn (ví dụ: 3 tháng/kỳ).
- Nội dung học:
- Ngữ pháp và Từ vựng: Giảng dạy các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, cung cấp vốn từ vựng phong phú cho nhiều chủ đề khác nhau.
- Luyện nghe: Sử dụng các tài liệu nghe đa dạng như hội thoại hàng ngày, tin tức, bài giảng.
- Luyện nói: Thực hành giao tiếp thông qua các hoạt động nhóm, đóng vai, thuyết trình.
- Luyện đọc: Đọc các đoạn văn, bài báo, truyện ngắn với độ khó tăng dần.
- Luyện viết: Viết nhật ký, thư, email, bài luận ngắn.
- Văn hóa Nhật Bản: Lồng ghép các bài học về văn hóa, phong tục, tập quán Nhật Bản để học viên hiểu sâu sắc hơn về đất nước này.
- Phương pháp đánh giá: Thường xuyên có các bài kiểm tra từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc, và các bài kiểm tra kỹ năng nói, viết định kỳ để đánh giá sự tiến bộ của học viên.
3.2. Chương trình Luyện thi Năng lực Nhật ngữ (JLPT Preparation Course)
Chương trình này được thiết kế đặc biệt để chuẩn bị cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật (Japanese Language Proficiency Test – JLPT), một chứng chỉ quan trọng được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
- Đối tượng: Dành cho những học viên có mục tiêu thi đậu các cấp độ khác nhau của kỳ thi JLPT (N5, N4, N3, N2, N1).
- Cấp độ: Thường có các lớp luyện thi riêng biệt cho từng cấp độ JLPT.
- Thời lượng: Tùy thuộc vào cấp độ mục tiêu và trình độ hiện tại của học viên, có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm.
- Nội dung học:
- Phân tích cấu trúc đề thi JLPT: Giới thiệu chi tiết về cấu trúc, nội dung, và cách tính điểm của từng phần thi (Ngôn ngữ kiến thức – 文字・語彙・文法, Đọc hiểu – 読解, Nghe hiểu – 聴解).
- Luyện tập các dạng bài tập đặc trưng của JLPT: Cung cấp các bài tập mô phỏng đề thi thực tế, giúp học viên làm quen với các dạng câu hỏi và rèn luyện kỹ năng làm bài.
- Ôn tập ngữ pháp và từ vựng trọng điểm: Tập trung vào các điểm ngữ pháp và từ vựng thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT ở từng cấp độ.
- Luyện kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu: Sử dụng các tài liệu và bài nghe có độ khó tương đương với đề thi JLPT.
- Hướng dẫn chiến lược làm bài thi: Chia sẻ các mẹo và kỹ thuật làm bài hiệu quả để đạt điểm cao nhất.
- Thi thử: Tổ chức các kỳ thi thử mô phỏng kỳ thi JLPT thực tế để học viên làm quen với áp lực thời gian và đánh giá trình độ của bản thân.
3.3. Chương trình Dự bị Đại học/Cao đẳng (Preparatory Course for Higher Education)
Chương trình này dành cho những học viên có mục tiêu học lên các trường đại học hoặc cao đẳng tại Nhật Bản.
- Đối tượng: Học viên đã có trình độ tiếng Nhật trung cấp trở lên và có ý định tiếp tục con đường học vấn tại Nhật Bản.
- Thời lượng: Thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào yêu cầu của các trường đại học/cao đẳng mục tiêu.
- Nội dung học:
- Tiếng Nhật học thuật: Tập trung vào việc phát triển các kỹ năng tiếng Nhật cần thiết cho việc học tập ở bậc cao hơn, bao gồm đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, viết báo cáo, thuyết trình học thuật, và tham gia các buổi thảo luận trên lớp.
- Các môn học cơ bản (tùy chọn): Một số trường có thể cung cấp các môn học cơ bản như Toán học, Khoa học Xã hội, Khoa học Tự nhiên bằng tiếng Nhật để giúp học viên làm quen với môi trường học thuật Nhật Bản.
- Hướng dẫn làm hồ sơ và thủ tục nhập học: Hỗ trợ học viên trong việc tìm hiểu thông tin về các trường đại học/cao đẳng, chuẩn bị hồ sơ đăng ký, viết luận, và luyện phỏng vấn.
- Luyện thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students): Nếu cần thiết, trường sẽ cung cấp các khóa luyện thi cho kỳ thi EJU, một kỳ thi quan trọng đối với sinh viên quốc tế muốn học đại học tại Nhật Bản.
3.4. Chương trình Ngắn hạn (Short-Term Course)
Chương trình này dành cho những người muốn học tiếng Nhật trong một khoảng thời gian ngắn, thường là vài tuần đến vài tháng.
- Đối tượng: Sinh viên, người đi làm, hoặc bất kỳ ai có nhu cầu học tiếng Nhật cấp tốc hoặc muốn trải nghiệm cuộc sống và văn hóa Nhật Bản trong thời gian ngắn.
- Thời lượng: Linh hoạt, có thể từ 1 tuần đến vài tháng.
- Nội dung học: Thường tập trung vào tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày, các tình huống thực tế, và giới thiệu về văn hóa Nhật Bản. Mức độ chuyên sâu về ngữ pháp và từ vựng có thể không bằng các chương trình dài hạn.
- Hoạt động ngoại khóa: Thường bao gồm nhiều hoạt động ngoại khóa và tham quan văn hóa để học viên có cơ hội thực hành tiếng Nhật và khám phá Sendai.
4. Học phí Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai
Học phí tại các trường Nhật ngữ thường được tính theo năm học và có thể bao gồm nhiều khoản phí khác nhau. Dưới đây là các khoản phí phổ biến mà bạn có thể gặp phải tại Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai:
4.1. Các Khoản Phí Chính:
- Phí Nhập học (入学金 – Nyūgakukin): Đây là khoản phí một lần phải nộp khi bạn chính thức nhập học vào trường. Mức phí này thường cố định và không được hoàn lại trong trường hợp bạn hủy bỏ nhập học sau khi đã được chấp nhận.
- Học phí (授業料 – Jugyōryō): Đây là khoản phí chi trả cho các khóa học và hoạt động giảng dạy trong một năm học. Học phí thường được thu theo năm hoặc chia thành các kỳ thanh toán (ví dụ: kỳ 3 tháng hoặc 6 tháng).
- Phí Cơ sở Vật chất (施設費 – Shisetsubi): Khoản phí này dùng để duy trì và nâng cấp cơ sở vật chất của trường, bao gồm thư viện, phòng tự học, các trang thiết bị dạy học, v.v. Thường được thu theo năm hoặc theo kỳ.
- Phí Tài liệu Học tập (教材費 – Kyōzaibi): Khoản phí này chi trả cho sách giáo khoa, tài liệu in ấn, và các vật liệu học tập khác mà bạn sẽ sử dụng trong quá trình học. Mức phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào khóa học và cấp độ của bạn. Thông thường, trường sẽ thông báo cụ thể về khoản phí này khi bạn nhập học hoặc trước mỗi kỳ học.
- Phí Bảo hiểm (保険料 – Hokenryō): Một số trường có thể yêu cầu sinh viên quốc tế tham gia các chương trình bảo hiểm để chi trả cho các trường hợp y tế hoặc tai nạn không mong muốn trong thời gian học tập tại Nhật Bản. Khoản phí này thường được thu theo năm.
4.2. Các Khoản Phí Khác (Có thể phát sinh):
- Phí Hoạt động Ngoại khóa (課外活動費 – Kagai Katsudōhi): Nếu trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa (tham quan, lễ hội, câu lạc bộ), có thể có một khoản phí nhỏ để chi trả cho các hoạt động này. Thường là tùy chọn.
- Phí Kiểm tra Sức khỏe (健康診断費 – Kenkō Shindanhi): Trường có thể yêu cầu sinh viên mới nhập học tham gia kiểm tra sức khỏe ban đầu.
- Phí Làm Thẻ Sinh viên (学生証発行手数料 – Gakuseishō Hakkō Tesūryō): Phí cấp thẻ sinh viên.
- Phí Ký túc xá (寮費 – Ryōhi): Nếu bạn ở trong ký túc xá của trường, bạn sẽ phải trả phí ký túc xá hàng tháng hoặc theo kỳ. Thông tin chi tiết về phí ký túc xá sẽ được đề cập ở mục riêng.
4.3. Mức Học Phí Tham Khảo (Lưu ý: Cần xác nhận thông tin mới nhất từ trường):
Mức học phí tại các trường Nhật ngữ có thể dao động, nhưng để bạn có một ước tính ban đầu, học phí hàng năm (bao gồm các khoản phí chính) tại Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai có thể rơi vào khoảng 700.000 yên đến 850.000 yên.
Dưới đây là một ví dụ về cơ cấu học phí hàng năm (chỉ mang tính tham khảo):
- Phí Nhập học: Khoảng 50.000 – 80.000 yên (nộp một lần)
- Học phí (1 năm): Khoảng 600.000 – 700.000 yên
- Phí Cơ sở Vật chất (1 năm): Khoảng 50.000 – 80.000 yên
- Phí Tài liệu Học tập (1 năm): Khoảng 30.000 – 50.000 yên
- Phí Bảo hiểm (1 năm): Khoảng 10.000 – 20.000 yên
Tổng cộng (ước tính cho năm đầu tiên): Khoảng 740.000 – 930.000 yên.
4.4. Lịch Thanh Toán Học Phí:
Trường sẽ cung cấp lịch thanh toán học phí chi tiết khi bạn nhập học. Thông thường, bạn có thể thanh toán theo một trong các hình thức sau:
- Thanh toán toàn bộ cho một năm học: Thường được thực hiện trước khi bắt đầu năm học.
- Thanh toán theo kỳ: Học phí có thể được chia thành 2 hoặc 4 kỳ thanh toán trong một năm học. Bạn cần thanh toán trước mỗi kỳ học.
4.5. Chính Sách Hoàn Trả Học Phí:
Chính sách hoàn trả học phí sẽ khác nhau tùy theo quy định của từng trường. Thông thường, phí nhập học sẽ không được hoàn lại. Đối với học phí và các khoản phí khác, việc hoàn trả có thể được xem xét tùy thuộc vào thời điểm bạn rút lui khỏi trường và lý do chính đáng. Bạn cần tìm hiểu kỹ về chính sách hoàn trả học phí của Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai trước khi nhập học.
Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về học phí, bạn BẮT BUỘC PHẢI:
- Truy cập trang web chính thức của Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai. Thông tin về học phí thường được đăng tải trong mục “Admissions” (Tuyển sinh) hoặc “Tuition Fees” (Học phí).
- Liên hệ trực tiếp với bộ phận tuyển sinh của trường qua email hoặc điện thoại. Họ sẽ cung cấp cho bạn bảng học phí chi tiết cho từng chương trình và kỳ nhập học.
https://mdgroup-vn.com/huong-di-sau-khi-tot-nghiep-truong-nhat-ngu-la-gi/
5. Học bổng dành cho du học sinh quốc tế (Chi tiết hơn)
Loại học bổng: Trường có thể thiết lập các chương trình học bổng dựa trên thành tích học tập xuất sắc, thái độ học tập tốt, hoặc hoàn cảnh tài chính khó khăn của sinh viên.
Giá trị học bổng: Giá trị có thể khác nhau, ví dụ:
- Miễn giảm một phần học phí: Giảm một tỷ lệ phần trăm nhất định của học phí hàng năm hoặc học phí của một kỳ học.
- Hỗ trợ chi phí sinh hoạt: Cung cấp một khoản tiền nhất định hàng tháng hoặc hàng năm để giúp sinh viên trang trải chi phí ăn ở, đi lại.
- Hỗ trợ phí ký túc xá: Giảm hoặc miễn phí tiền ở ký túc xá trong một khoảng thời gian nhất định.
- Điều kiện và tiêu chí xét duyệt:
- Thành tích học tập: Điểm số các môn học tiếng Nhật, tỷ lệ chuyên cần.
- Thái độ học tập: Sự tích cực tham gia vào các hoạt động trên lớp, tinh thần học hỏi.
- Hoàn cảnh tài chính: Chứng minh được sự khó khăn về tài chính và nhu cầu hỗ trợ học bổng.
- Bài luận/Thư giới thiệu: Có thể yêu cầu viết một bài luận về mục tiêu học tập và lý do xin học bổng, hoặc nộp thư giới thiệu từ giáo viên.
- Phỏng vấn: Một số trường có thể tiến hành phỏng vấn các ứng viên tiềm năng.
- Cách thức nộp đơn: Trường sẽ cung cấp mẫu đơn xin học bổng và hướng dẫn cụ thể về quy trình nộp đơn, thời hạn nộp, và các giấy tờ cần thiết. Thông tin này thường có trên website của trường hoặc được thông báo cho sinh viên khi nhập học.
- Thời gian xét duyệt và công bố kết quả: Trường sẽ thông báo thời gian xét duyệt và công bố kết quả học bổng cho sinh viên.
Tìm hiểu các loại học bổng du học Nhật bản
6. Ký túc xá Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai (Chi tiết hơn)
- Vị trí: Ký túc xá nằm trong khuôn viên trường hoặc gần trường, thuận tiện cho việc đi học và tham gia các hoạt động của trường.
- Loại phòng: Có thể có các loại phòng khác nhau như phòng đơn, phòng đôi, hoặc phòng tập thể, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của sinh viên.
- Tiện nghi: Phòng thường được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, tủ quần áo, bàn học, ghế, tủ lạnh, bếp nhỏ, nhà vệ sinh riêng, v.v.
- Dịch vụ: Ký túc xá có thể cung cấp các dịch vụ như giặt là, ăn uống, wifi, bảo vệ 24/7, v.v.
- Chi phí: Chi phí thuê ký túc xá thường được tính theo tháng và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phòng, vị trí và các tiện nghi đi kèm.
- Các lựa chọn ở khác: Ngoài ký túc xá của trường, sinh viên có thể thuê nhà riêng, ở homestay. Trường có hỗ trợ tìm kiếm các lựa chọn này không? Ưu và nhược điểm của từng loại hình nhà ở.
Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về Trường Nhật ngữ Quốc tế Sendai! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
https://www.facebook.com/profile.php?id=61563759092139